sản phẩm của HYUNDAI
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Loại xe | Đơn giá(VNĐ) | |
---|---|---|---|---|
545512B000 | CAO SU ĐỆM CÀNG CHỮ A | HyunhDai-Chung (SAN/VERA) | 324,145 | |
545512E000 | CAO SU ĐỆM CÀNG CHỮ A | HyunhDai-Chung (TUC) | 292,250 | |
545512H000 | CAO SU CÀNG CHỮ A | HyunhDai-Chung (ELA) | 199,160 | |
545513L000 | CAO SU CÀNG CHỮ A | HyunhDai-Chung (SON/XG/GRA) | 323,403 | |
545523K600 | CAO SU CÀNG CHỮ A | HyunhDai-Chung (SON/GRA) | 223,638 | |
5455526000 | CAO SU CÀNG CHỮ A | HyunhDai-Chung (SAN-G/XG) | 436,149 | |
545840X000 | CAO SU CÀNG CHỮ A (TO) | HyunhDai-Chung (i10) | 397,207 | |
545841C300 | CAO SU CÀNG CHỮ A | HyunhDai-Chung (GEZ/ELA/MATRIX) | 400,545 | |
545841G000 | CAO SU CÀNG CHỮ A | HyunhDai-Chung (VER/ELA/ACC) | 347,139 | |
545841J000 | CAO SU CÀNG CHỮ A | HyunhDai-Chung (i20/I10) | 410,930 | |
545842B000 | CAO SU ĐỆM CÀNG CHỮ A | HyunhDai-Chung (SAN) | 369,021 | |
545842E000 | CAO SU ĐỆM CÀNG CHỮ A | HyunhDai-Chung (TUC) | 369,021 | |
545842H000 | CAO SU CÀNG CHỮ A | HyunhDai-Chung (ELA/SON/AVANTE/I30) | 246,261 | |
551002B000 | CÀNG CHỮ A TRÁI+PHẢI | HyunhDai-Chung (SAN) | 670,913 | |
551182B000 | CAO SU ĐỆM CÀNG CHỮ A | HyunhDai-Chung (SAN) | 305,972 | |
551182B100 | CAO SU ĐỆM CÀNG CHỮ A | HyunhDai-Chung (SAN2.4) | 305,972 | |
561100X500CH | VÔ-LĂNG | HyunhDai-Chung (i10) | 3,627,900 | |
561101C200WK | VÔ-LĂNG (LẮP ĐƯỢC TÚI KHÍ) | HyunhDai-Chung (GEZ) | 1,936,340 | |
561101C700WK | VÔ-LĂNG | HyunhDai-Chung (GEZ) | 2,675,860 | |
561101J5209R | VÔ LĂNG | HyunhDai-Chung (i20) | 4,105,960 |