sản phẩm của HYUNDAI
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Loại xe | Đơn giá(VNĐ) | |
---|---|---|---|---|
561201C100WK | ỐP DƯỚI CỔ LÁI | HyunhDai-Chung (GEZ) | 188,405 | |
561201C600WK | ÔP DƯỚI CỔ LÁI | HyunhDai-Chung (GEZ) | 188,405 | |
561500X000CH | N | HyunhDai-Chung (i10) | 1,677,470 | |
561501C500WK | ỐP TRÊN CỔ LÁI | HyunhDai-Chung (GEZ) | 667,575 | |
563102H000 | CỘT LÁI TRỢ LỰC LÁI ĐIỆN | HyunhDai-Chung (ELA) | Liên hệ | |
564000X500 | CÁC- ĐĂNG LÁI | HyunhDai-Chung (i10) | 5,701,090 | |
5640026000 | CÁC- ĐĂNG LÁI | HyunhDai-Chung (SAN-G) | 3,022,630 | |
565000X500 | THƯỚC LÁI | HyunhDai-Chung (i10) | Liên hệ | |
565001M100 | THƯỚC LÁI | HyunhDai-Chung (i30CW) | 6,526,290 | |
565002S000 | THƯỚC LÁI | HyunhDai-Chung (TUC10) | Liên hệ | |
565402H000 | R | HyunhDai-Chung (ELA) | 867,106 | |
568200X000 | R | HyunhDai-Chung (i10) | 390,161 | |
568200X010 | RÔ-TUYN LÁI NGOÀI PHẢI | HyunhDai-Chung (i10/i20) | 390,161 | |
568200X900 | RÔ-TUYN LÁI NGOÀI PHẢI | HyunhDai-Chung (i10) | 706,517 | |
568201C080 | R | HyunhDai-Chung (GEZ) | 697,245 | |
568201E000 | R | HyunhDai-Chung (VER) | 697,245 | |
568201E900 | RÔ-TUYN LÁI NGOÀI PHẢI | HyunhDai-Chung (VER) | 697,245 | |
568202B000 | R | HyunhDai-Chung (SAN) | 794,785 | |
568202B900 | RÔ-TUYN LÁI NGOÀI PHẢI | HyunhDai-Chung (SAN) | 794,785 | |
568202E000 | R | HyunhDai-Chung (TUC) | 448,017 |