sản phẩm của HYUNDAI
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Loại xe | Đơn giá(VNĐ) | |
---|---|---|---|---|
545003J000 | CÀNG CHỮ A DƯỚI TRÁI | HyunhDai-Chung (VERA/IX55/H1) | 3,112,010 | |
545003K060 | CÀNG CHỮ A TRƯỚC/ PHÍA DƯỚI/ BÊN TRÁI | HyunhDai-Chung (SON/GRA) | 5,680,690 | |
545003S000 | CÀNG CHỮ A DƯỚI TRÁI | HyunhDai-Chung (SON10) | 3,703,930 | |
545003S100 | CÀNG A TRƯỚC TRÁI DƯỚI | HyunhDai-Chung (SON10) | 3,703,930 | |
545004A600 | CÀNG CHỮ A DƯỚI TRÁI | HyunhDai-Chung (STA-H1) | 3,231,430 | |
545004H000 | CÀNG CHỮ A DƯỚI TRÁI | HyunhDai-Chung (STA-H1) | 3,231,430 | |
545010X200 | CÀNG A PHẢI | HyunhDai-Chung (i10) | 2,269,380 | |
545011C000 | CÀNG CHỮ A DƯỚI PHẢI/ 1.4/1.6 (MPDS/ABS) | HyunhDai-Chung (GEZ) | 1,920,760 | |
545011E000 | CÀNG CHỮ A TRƯỚC PHẢI | HyunhDai-Chung (VER/ACC) | 2,135,500 | |
545011J500 | CÀNG CHỮ A TRƯỚC PHẢI | HyunhDai-Chung (i20) | 2,590,930 | |
5450126000 | CÀNG CHỮ A TRƯỚC PHẢI | HyunhDai-Chung (SAN-G/SON) | 2,563,120 | |
545012B000 | CÀNG CHỮ A TRƯỚC PHẢI | HyunhDai-Chung (SAN) | 3,112,010 | |
545012B500 | CÀNG CHỮ A TRƯỚC PHẢI | HyunhDai-Chung (SAN10) | 3,112,010 | |
545012E001 | CÀNG CHỮ A TRƯỚC PHẢI | HyunhDai-Chung (TUC) | 3,112,010 | |
545012H000 | CÀNG CHỮ A DƯỚI PHẢI | HyunhDai-Chung (ELA/AVA/I30) | 2,349,120 | |
545012S000 | CÀNG A TRƯỚC PHẢI DƯỚI | HyunhDai-Chung (TUC10/IX35) | 3,112,010 | |
545013J000 | CÀNG CHỮ A DƯỚI PHẢI | HyunhDai-Chung (VERA/IX55 ) | 3,112,010 | |
545013K060 | CÀNG A TRƯỚC PHẢI DƯỚI | HyunhDai-Chung (SON/TER) | 5,680,690 | |
545013S000 | CÀNG CHỮ A DƯỚI PHẢI | HyunhDai-Chung (SON10) | 3,703,930 | |
545013S100 | CÀNG A TRƯỚC PHẢI DƯỚI | HyunhDai-Chung (SON10) | 3,703,930 |