sản phẩm của HYUNDAI
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Loại xe | Đơn giá(VNĐ) | |
---|---|---|---|---|
5557726600 | CAO SU CÂN BẰNG SAU | HyunhDai-Chung (SAN-G) | 137,966 | |
5557726601 | CAO SU ĐỆM THANH CÂN BẰNG SAU | HyunhDai-Chung (SAN2.0) | 137,966 | |
555773B000 | CAO SU THANH CÂN BẰNG SAU (NEW: 555773B020) | HyunhDai-Chung (CEN3.5) | 56,373 | |
555803B100 | RÔ-TUYN CÂN BẰNG SAU | HyunhDai-Chung (CEN3.5) | 612,686 | |
55816H1000 | CAO SU ĐỆM THANH CÂN BẰNG SAU | HyunhDai-Chung (TER) | 86,785 | |
517602E000 | RÔ-TUYN TRỤ ĐỨNG CÀNG A TRƯỚC | HyunhDai-Chung (TUC) | 766,228 | |
517602G000 | RÔ-TUYN TRỤ CÀNG A | HyunhDai-Chung (ELA/i30) | 592,287 | |
517602H000 | RÔ-TUYN ĐỨNG | HyunhDai-Chung (ELA/SON) | 592,287 | |
5176038000 | R | HyunhDai-Chung (XG/SON) | 592,287 | |
517603K000 | RÔ-TUYN TRỤ CÀNG A | HyunhDai-Chung (SON/S-COUP) | 656,820 | |
544303F600 | R | HyunhDai-Chung (SON/AZE/) | 435,036 | |
545000X200 | C | HyunhDai-Chung (i10) | 2,269,380 | |
545001C000 | CÀNG CHỮ A DƯỚI TRÁI/ 1.4/1.6 (MPDS/ABS) | HyunhDai-Chung (GEZ) | 1,920,760 | |
545001E000 | CÀNG CHỮ A DƯỚI TRÁI | HyunhDai-Chung (VER/ACC/ELA) | 2,135,500 | |
545001J500 | CÀNG CHỮ A DƯỚI TRÁI | HyunhDai-Chung (i20/I10) | 2,590,930 | |
545002B000 | CÀNG CHỮ A TRƯỚC TRÁI | HyunhDai-Chung (SAN) | 3,112,010 | |
545002B500 | CÀNG CHỮ A TRƯỚC TRÁI | HyunhDai-Chung (SAN10) | 3,112,010 | |
545002E001 | CÀNG CHỮ A TRƯỚC TRÁI | HyunhDai-Chung (TUC) | 3,112,010 | |
545002H000 | CÀNG CHỮ A DƯỚI TRÁI | HyunhDai-Chung (ELA/AVA) | 2,349,120 | |
545002S000 | CÀNG A TRƯỚC TRÁI DƯỚI | HyunhDai-Chung (TUC10/IX35) | 3,112,010 |