553301C011 |
LÒ XO GIẢM XÓC SAU 1.1/1.4 |
HyunhDai-Chung (GEZ) |
584,128 |
|
553302B231 |
LÒ XO GIẢM XÓC SAU |
HyunhDai-Chung (SAN2.0 10MY) |
1,073,680 |
|
553302E600 |
LÒ XO GIẢM XÓC SAU |
HyunhDai-Chung (TUC) |
1,181,240 |
|
553320X000 |
ĐỆM LÒ XO GIẢM XÓC SAU |
HyunhDai-Chung (i10) |
88,639 |
|
553412G000 |
ĐỆM LÒ XO GIẢM XÓC SAU |
HyunhDai-Chung (i30) |
173,940 |
|
553422P000 |
CAO SU ĐỆM CÀNG A SAU |
HyunhDai-Chung (SAN2.0 10MY) |
204,352 |
|
553423K000 |
CAO SU ĐỆM CÀNG SAU |
HyunhDai-Chung (SAN) |
204,352 |
|
553482H000 |
CAO SU ĐỆM GIẢM XÓC SAU |
HyunhDai-Chung (ELA) |
173,940 |
|
553482L000 |
ĐỆM CAO SU DƯỚI GIẢM XÓC SAU |
HyunhDai-Chung (i30) |
498,827 |
|
553502E500 |
LÒ XO GIẢM XÓC SAU TRÁI |
HyunhDai-Chung (TUC) |
1,854,750 |
|
553502H121 |
LÒ XO GIẢM XÓC SAU |
HyunhDai-Chung (i30) |
714,676 |
|
553512E501 |
(PHUỘC) GIẢM SÓC SAU TRÁI 2WD |
HyunhDai-Chung (TUC) |
1,975,650 |
|
553602E500 |
(PHUỘC) GIẢM XÓC SAU PHẢI |
HyunhDai-Chung (TUC) |
2,184,820 |
|
553612E501 |
(PHUỘC) GIẢM SÓC SAU PHẢI 2WD |
HyunhDai-Chung (TUC) |
1,975,650 |
|
553700P000 |
CAO SU CHE BỤI GIẢM XÓC SAU TRÁI/PHẢI |
HyunhDai-Chung (ELA) |
119,793 |
|
553701C000 |
CAO SU CHE BỤI GIẢM XÓC SAU TRÁI/PHẢI |
HyunhDai-Chung (GEZ) |
38,942 |
|
5537526000 |
ĐỆM CAO SU DƯỚI GIẢM XÓC SAU |
HyunhDai-Chung (SAN) |
373,842 |
|
555102B200 |
RÔ-TUYN CÂN BẰNG SAU |
HyunhDai-Chung (SAN2.2 5MT2WD) |
1,363,340 |
|
555102E100 |
RÔ-TUYN CÂN BẰNG SAU |
HyunhDai-Chung (TUC) |
1,363,340 |
|
555102L000 |
RÔ-TUYN CÂN BẰNG SAU |
HyunhDai-Chung (i30) |
1,172,340 |
|