sản phẩm của HYUNDAI
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Loại xe | Đơn giá(VNĐ) | |
---|---|---|---|---|
548404H000 | RÔ-TUYN CÂN BẰNG TRƯỚC PHẢI | HyunhDai-Chung (STA-H1) | 717,643 | |
553000X100 | GIẢM SÓC SAU | HyunhDai-Chung (i10) | 3,020,410 | |
553001J000 | (PHUỘC) GIẢM XÓC SAU | HyunhDai-Chung (i20) | 2,938,070 | |
553004H000 | GIẢM XÓC SAU (NEW: 553004H050) | HyunhDai-Chung (STA-H1) | 1,786,130 | |
553004H050 | GIẢM XÓC SAU | HyunhDai-Chung (STA-H1) | 1,786,130 | |
553004H150 | (PHUỘC) GIẢM XÓC SAU | HyunhDai-Chung (STA-H1) | 1,786,130 | |
553004H650 | GIẢM-XÓC SAU | HyunhDai-Chung (STA-H1) | 1,785,020 | |
5530526000 | GIẢM XÓC SAU | HyunhDai-Chung (SAN2.0) | 1,178,640 | |
5530526500 | (PHUỘC) GIẢM XÓC SAU | HyunhDai-Chung (SAN) | 1,178,640 | |
553101C000 | GIẢM XÓC SAU | HyunhDai-Chung (GEZ) | 1,446,410 | |
553101C200 | GIẢM XÓC SAU (NEW: 553101C500) | HyunhDai-Chung (GEZ) | 1,446,410 | |
553101C500 | GIẢM XÓC SAU (OLD: 553101C200) | HyunhDai-Chung (GEZ) | 1,446,410 | |
553101E100 | GIẢM XÓC SAU | HyunhDai-Chung (VER) | 1,597,360 | |
553102B201 | GIẢM XÓC SAU 2WD | HyunhDai-Chung (SAN) | 1,786,130 | |
553102B211 | GIẢM XÓC SAU 4WD | HyunhDai-Chung (SAN) | 1,786,130 | |
553102B500 | GIẢM XÓC SAU | HyunhDai-Chung (SAN) | 1,786,130 | |
553102E000 | BÁT BÈO GIẢM XÓC SAU TRÁI | HyunhDai-Chung (TUC) | 551,491 | |
553104A700 | (PHUỘC) GIẢM XÓC SAU | HyunhDai-Chung (STA-H1) | 1,363,710 | |
553112H000 | (PHUỘC) GIẢM XÓC SAU | HyunhDai-Chung (ELA) | 1,597,360 | |
553112L100 | (PHUỘC) GIẢM XÓC SAU | HyunhDai-Chung (i30) | 1,597,360 |