96166818 |
NẪY MỞ CỬA TRONG SAU PHẢI |
Chevrolet chung (ESPERO) |
63,135 |
|
96167833 |
TAY QUAY KÍNH CỬA |
Chevrolet chung (CIELO) |
145,935 |
|
96168694 |
CÔNG TẮC SẤY KÍNH SAU |
Chevrolet chung (CIELO) |
313,088 |
|
96168983 |
MÔ TƠ NÂNG KÍNH CỬA TRÁI |
Chevrolet chung (CIE/ ESP) |
2,223,960 |
|
96168984 |
MÔ TƠ NÂNG KÍNH CỬA PHẢI |
Chevrolet chung (CIE/ ESP) |
1,952,530 |
|
96169672 |
MÔ TƠ NÂNG KÍNH SAU TRÁI |
Chevrolet chung (CIELOE) |
1,653,670 |
|
96169673 |
MÔ TƠ NÂNG KÍNH SAU PHẢI |
Chevrolet chung (CIELOE) |
1,832,210 |
|
96169674 |
MÔ TƠ NÂNG KÍNH SAU TRÁI (MY93~) |
Chevrolet chung (SPA/PRN) |
1,339,810 |
|
96169675 |
MÔ TƠ NÂNG KÍNH CỬA SAU PHẢI (MY93~) |
Chevrolet chung (SPA/PRN) |
1,339,810 |
|
96169678 |
MÔ TƠ NÂNG KÍNH TRƯỚC TRÁI |
Chevrolet chung (SPA/PRN) |
1,546,290 |
|
96169679 |
MÔ TƠ NÂNG KÍNH TRƯỚC PHẢI |
Chevrolet chung (SPA/PRN) |
1,546,290 |
|
96169822 |
KÍNH CỬA SAU TRÁI |
Chevrolet chung (SPA/PRN) |
1,288,580 |
|
96169823 |
KÍNH CỬA SAU PHẢI |
Chevrolet chung (SPA/PRN) |
1,288,580 |
|
96175625 |
NẸP KÍNH TRƯỚC/ NGOÀI TRÁI |
Chevrolet chung (CIELO) |
276,086 |
|
96175626 |
NẸP KÍNH TRƯỚC/ NGOÀI PHẢI |
Chevrolet chung (CIELO) |
293,681 |
|
96175627 |
NẸP KÍNH CỬA SAU/ NGOÀI TRÁI (NHỰA) |
Chevrolet chung (CIELO) |
242,966 |
|
96175628 |
NẸP KÍNH CỬA SAU/ NGOÀI PHẢI (NHỰA) |
Chevrolet chung (CIELO) |
242,966 |
|
96179135 |
CÔNG TẮC NÂNG KÍNH |
Chevrolet chung (CIELO) |
412,965 |
|
96179302 |
CHỐT KHOÁ CỬA |
Chevrolet chung (SPA/PRN) |
130,151 |
|
96179692 |
TẤM CHẮN NƯỚC DƯỚI KÍNH/ PHẢI (SỐ 2) |
Chevrolet chung (CIELO) |
234,169 |
|