96119664 |
KÍNH CHẾT ĐUÔI TRÁI |
Chevrolet chung (ESPERO) |
1,739,580 |
|
96119665 |
KÍNH CHẾT ĐUÔI PHẢI |
Chevrolet chung (ESPERO) |
2,059,910 |
|
96124611-A |
NẸP KÍNH CỬA TRƯỚC TRÁI/ TRONG |
Chevrolet chung (ESPERO) |
160,684 |
|
96124612-A |
NẸP KÍNH CỬA TRƯỚC PHẢI/ TRONG |
Chevrolet chung (ESPERO) |
259,785 |
|
96131571-C |
NẸP KÍNH CỬA TRƯỚC TRÁI |
Chevrolet chung (ESPERO) |
335,599 |
|
96131572-C |
NẸP KÍNH CỬA TRƯỚC PHẢI |
Chevrolet chung (ESPERO) |
232,099 |
|
96131573-B |
NẸP KÍNH CỬA SAU TRÁI |
Chevrolet chung (ESPERO) |
305,066 |
|
96131574 |
NẸP KÍNH CỬA SAU PHẢI |
Chevrolet chung (ESPERO) |
305,066 |
|
96132218 |
CÔNG TẮC LÊN XUỐNG KÍNH (TRUNG TÂM) |
Chevrolet chung (PRINCE) |
3,315,360 |
|
96136901 |
RAY KÍNH CHẾT CỬA SAU TRÁI |
Chevrolet chung (SPA/SALON) |
148,781 |
|
96136902 |
RAY KÍNH CHẾT CỬA SAU PHẢI |
Chevrolet chung (SPA/SALON) |
148,781 |
|
96137251-F |
KÍNH CỐ ĐỊNH CỬA SAU/ TR |
Chevrolet chung (ESPERO) |
1,675,920 |
|
96137252-F |
KÍNH CỐ ĐỊNH CỬA SAU/ PH |
Chevrolet chung (ESPERO) |
1,675,920 |
|
96138463 |
CÔNG TẮC NÂNG KÍNH |
Chevrolet chung (ESP/PRN) |
270,653 |
|
96149002 |
CÔNG TẮC NÂNG KÍNH TRƯỚC TRÁI (DOHC) |
Chevrolet chung (SPA/SALON) |
515,171 |
|
96149003 |
CÔNG TẮC NÂNG KÍNH TRƯỚC PHẢI (DOHC) |
Chevrolet chung (SPA/SALON) |
515,171 |
|
96155323 |
ỐP CÔNG TẮC LÊN KÍNH SAU TRÁI |
Chevrolet chung (ESPERO) |
71,415 |
|
96155324 |
ỐP CÔNG TẮC LÊN KÍNH SAU PHẢI |
Chevrolet chung (ESPERO) |
71,415 |
|
96157441 |
CÔNG TẮC NÂNG KÍNH TRƯỚC TRÁI |
Chevrolet chung (ESPERO) |
2,110,110 |
|
96159483 |
DẪN HƯỚNG KÍNH CỬA SAU TRÁI/ TRÊN |
Chevrolet chung (ESPERO) |
207,000 |
|