96286930 |
CÒI ĐIỆN PHẢI |
Chevrolet chung (NUBIRA II) |
817,133 |
|
96286931 |
CÒI ĐIỆN TRÁI |
Chevrolet chung (NUBIRA II) |
819,203 |
|
96287602 |
TẤM SƯỜN PHẢI |
Chevrolet chung (NUBIRA II) |
Liên hệ |
|
96287707 |
DÂY ĐIỆN CỐP SAU |
Chevrolet chung (NUBIRA II) |
605,216 |
|
96287725 |
DÂY ĐIỆN CỐP SAU |
Chevrolet chung (NUBIRA II) |
896,051 |
|
96287901 |
DÂY ĐIỆN TRẦN XE |
Chevrolet chung (NUBIRA II) |
509,220 |
|
96288087 |
GIÁ BẮT HỘP ĐIỀU KHIỂN ĐIỆN |
Chevrolet chung (VIVANT) |
144,383 |
|
96288505 |
LA PHÔNG TRẦN (RR GRIP) |
Chevrolet chung (MATIZ) |
4,151,900 |
|
96288667 |
M |
Chevrolet chung (ESP/CIE) |
290,835 |
|
96288700 |
BẢN LỀ NẮP CA PÔ TRÁI |
Chevrolet chung (NUBIRA II/VIV) |
635,749 |
|
96288701 |
BẢN LỀ NẮP CA PÔ PHẢI |
Chevrolet chung (NUBIRA II/VIV) |
597,454 |
|
96289447 |
ỐNG ĐỔ NƯỚC RỬA KÍNH |
Chevrolet chung (NUBIRA II) |
94,703 |
|
96289878 |
ỐNG ĐỔ NƯỚC RỬA KÍNH |
Chevrolet chung (VIVANT) |
163,530 |
|
96289953 |
DÂY ĐIỆN ĐẦU XE (CDX) |
Chevrolet chung (NUBIRA II) |
4,966,190 |
|
96289954 |
DÂY ĐIỆN ĐẦU XE (SX) |
Chevrolet chung (NUBIRA II) |
5,326,370 |
|
96290258 |
DÂY ĐIỆN SÀN XE (2.0) |
Chevrolet chung (NUBIRA II) |
Liên hệ |
|
96290495 |
ỐP GIẢ CÔNG TẮC TÁP LÔ/ TRÁI |
Chevrolet chung (NUBIRA II) |
203,636 |
|
96290545 |
BÌNH NƯỚC PHỤ (NHỰA) |
Chevrolet chung (NUBIRA II) |
637,301 |
|
96290973 |
ĂNG TEN CƠ |
Chevrolet chung (LANOS) |
900,450 |
|
96291313 |
DÂY ĐIỆN ĐẦU XE |
Chevrolet chung (LEGANZA) |
5,921,750 |
|