sản phẩm của HYUNDAI
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Loại xe | Đơn giá(VNĐ) | |
---|---|---|---|---|
583502EA10 | BỘ MÁ PHANH TAY | HyunhDai-Chung (TUC 09) | 868,218 | |
583502GA00 | GUỐC PHANH TAY | HyunhDai-Chung (SON) | 994,687 | |
583503AA10 | BỘ MÁ PHANH SAU | HyunhDai-Chung (STA-H1) | 957,599 | |
5837147000 | ĐIỀU CHỈNH PHANH TRÁI | HyunhDai-Chung (STA-H1) | 463,223 | |
5838005500 | XY-LANH PHANH SAU PHẢI | HyunhDai-Chung (i10) | 1,391,520 | |
5838025300 | XY-LANH PHANH SAU PHẢI | HyunhDai-Chung (GEZ) | 776,241 | |
583802H000 | XY-LANH PHANH SAU PHẢI | HyunhDai-Chung (ELA) | 824,084 | |
5838747000 | TRỢ LỰC PHANH TỰ ĐỘNG | HyunhDai-Chung (LIBERO) | 121,276 | |
5838747000 | TRỢ LỰC PHANH TỰ ĐỘNG | HyunhDai-Chung (STA-H1) | 116,826 | |
5838947000 | TRỢ LỰC PHANH TỰ ĐỘNG | HyunhDai-Chung (STA-H1) | 17,431 | |
584110X000 | TĂNG-BUA PHANH SAU | HyunhDai-Chung (i10) | 1,752,760 | |
584111H300 | ĐĨA PHANH SAU | HyunhDai-Chung (i30/TUC) | 1,617,020 | |
584112B000 | ĐĨA PHANH SAU | HyunhDai-Chung (SAN) | 2,257,890 | |
5850138A00 | RUỘT TỔNG PHANH | HyunhDai-Chung (SAN) | 1,224,630 | |
585013BC00 | RUỘT TỔNG PHANH | HyunhDai-Chung (CEN) | 2,964,400 | |
585100X000 | XY-LANH TỔNG PHANH | HyunhDai-Chung (i10) | Liên hệ | |
585100X010 | XY LANH TỔNG PHANH | HyunhDai-Chung (i10) | 4,246,150 | |
585101C005 | XY-LANH TỔNG PHANH | HyunhDai-Chung (GEZ) | 2,774,140 | |
585101J100 | XY-LANH TỔNG PHANH | HyunhDai-Chung (i20) | 3,743,240 | |
585102B300 | XY-LANH TỔNG PHANH (ABS) | HyunhDai-Chung (SAN) | 3,932,390 |