sản phẩm của HYUNDAI
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Loại xe | Đơn giá(VNĐ) | |
---|---|---|---|---|
583024HA50 | BỘ MÁ PHANH SAU | HyunhDai-Chung (STA-H1) | 1,705,280 | |
583032LA00 | C | HyunhDai-Chung (i30/ELA) | 411,300 | |
583050XA00 | BỘ GUỐC PHANH SAU | HyunhDai-Chung (i10) | 1,948,580 | |
583051CA00 | BỘ GUỐC PHANH SAU | HyunhDai-Chung (GEZ) | 889,358 | |
583051CA10 | BỘ GUỐC PHANH SAU (ABS) | HyunhDai-Chung (GEZ) | 889,358 | |
583051GA00 | BỘ GUỐC PHANH SAU | HyunhDai-Chung (VER) | 1,020,280 | |
583052BA00 | BỘ GUỐC PHANH SAU 2.7 | HyunhDai-Chung (SAN) | 1,396,720 | |
583052EA00 | BỘ GUỐC PHANH SAU | HyunhDai-Chung (TUC) | 1,065,150 | |
583052HA00 | BỘ GUỐC PHANH SAU | HyunhDai-Chung (ELA) | 1,407,470 | |
583052PA00 | BỘ GUỐC PHANH SAU | HyunhDai-Chung (SAN2.4) | 1,396,720 | |
583054AA20 | BỘ GUỐC PHANH SAU | HyunhDai-Chung (STA) | 1,900,730 | |
583054AA30 | BỘ GUỐC PHANH SAU | HyunhDai-Chung (STA-H1) | 1,900,730 | |
583054HA00 | BỘ GUỐC PHANH SAU | HyunhDai-Chung (STA-H1) | 1,900,730 | |
583101C050 | CỤM PHANH TAY SAU TRÁI | HyunhDai-Chung (GEZ) | 2,563,860 | |
5833005500 | XY-LANH PHANH SAU TR | HyunhDai-Chung (i10) | 1,391,520 | |
583301G000 | XY-LANH PHANH SAU TR | HyunhDai-Chung (VER) | 776,241 | |
5833025300 | XY-LANH PHANH SAU TR | HyunhDai-Chung (GEZ) | 776,241 | |
583302H000 | XY-LANH PHANH SAU TR | HyunhDai-Chung (ELA) | 824,084 | |
583501HA00 | BỘ GUỐC PHANH SAU | HyunhDai-Chung (i30/ELA) | 1,020,280 | |
583501JA30 | BỘ GUỐC PHANH SAU | HyunhDai-Chung (i20) | 1,146,750 |