sản phẩm của HYUNDAI
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Loại xe | Đơn giá(VNĐ) | |
---|---|---|---|---|
416052B180 | XY-LANH TỔNG CÔN | HyunhDai-Chung (SAN) | 1,475,710 | |
416052H000 | XY-LANH TỔNG CÔN | HyunhDai-Chung (ELA/AVANTE/I30) | 1,728,280 | |
416101C010 | XY-LANH TỔNG CÔN | HyunhDai-Chung (GEZ) | 1,045,130 | |
4161026005 | XY-LANH TỔNG CÔN | HyunhDai-Chung (SAN) | 1,459,760 | |
4161026015 | XY-LANH TỔNG CÔN | HyunhDai-Chung (SAN/ACC/SON) | 1,459,760 | |
416912B010 | TỔNG CÔN 2.7 | HyunhDai-Chung (SAN) | 805,541 | |
4171022700 | XI LANH C | HyunhDai-Chung (GEZ/ACC) | 742,492 | |
4171023000 | XY-LANH C | HyunhDai-Chung (ELA) | 817,038 | |
417103A230 | XY-LANH C | HyunhDai-Chung (SAN) | 817,038 | |
4270039055 | CÔNG TẮC HỘP SỐ PHỤ | HyunhDai-Chung (SAN/SON/CEN/GEN-C) | 713,564 | |
4300002560 | HỘP SỐ (NEW: 4300002561) | HyunhDai-Chung (i10) | Liên hệ | |
4300022918 | HỘP SỐ SÀN 1.1 | HyunhDai-Chung (GEZ) | Liên hệ | |
4311122641 | VỎ HỘP SỐ SÀN | HyunhDai-Chung (GEZ) | 5,616,160 | |
4311524322 | LOA HỘP SỐ 2.7 | HyunhDai-Chung (SAN) | Liên hệ | |
4311538101 | LOA HỘP SỐ 2.2 5MT | HyunhDai-Chung (SAN) | Liên hệ | |
4311538111 | LOA HỘP SỐ 2.2 | HyunhDai-Chung (SAN) | Liên hệ | |
4322122660 | TRỤC SƠ CẤP | HyunhDai-Chung (GEZ/VER/ACC/) | 2,886,520 | |
4333339000 | BÁNH RĂNG CÔNG TƠ MÉT | HyunhDai-Chung (SAN/GEZ/MATRIX/ACC/GEN-C/SON/I20/I10/H1/) | 121,276 | |
4335028501 | VÀNH RĂNG NÓN | HyunhDai-Chung (SAN/GEZ/MATRIX/ACC/GEN-C/SON/I20/I10/H1/) | 1,128,570 | |
4338028502 | CỤM ĐỒNG TỐC SỐ 1&2 | HyunhDai-Chung (GEZ/ACC/ELA/VER) | 919,770 |