sản phẩm của HYUNDAI
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Loại xe | Đơn giá(VNĐ) | |
---|---|---|---|---|
919201J100 | CÁP ABS MỞ RỘNG PHẢI | HyunhDai-Chung (i20) | 334,158 | |
956701J000 | CẢM BIẾN ABS TRƯỚC TRÁI | HyunhDai-Chung (i20) | 1,174,190 | |
956702B100 | CẢM BIẾN ABS TRƯỚC TRÁI | HyunhDai-Chung (SAN) | 1,210,540 | |
956702E350 | CẢM BIẾN ABS TRƯỚC TRÁI | HyunhDai-Chung (TUC) | 1,431,950 | |
956711J000 | CẢM BIẾN ABS TRƯỚC PHẢI | HyunhDai-Chung (i20) | 1,174,190 | |
956712B100 | CẢM BIẾN ABS TRƯỚC PHẢI | HyunhDai-Chung (SAN) | 1,210,540 | |
4110002510 | L | HyunhDai-Chung (i10/GAL/ATOS) | 1,388,930 | |
4110022720 | ĐĨA CÔN 1.1 | HyunhDai-Chung (GEZ/SON/VER) | 1,667,450 | |
4110022750 | ĐĨA CÔN | HyunhDai-Chung (GEZ/ACC/VER/MATRIX/ELA) | 1,576,220 | |
4110023135 | ĐĨA CÔN | HyunhDai-Chung (ELA/AVANTE) | 1,723,830 | |
4110023136 | ĐĨA CÔN 1.6 | HyunhDai-Chung (i30/ELA/i20) | 1,723,830 | |
4110024900 | ĐĨA CÔN 2.7 | HyunhDai-Chung (SAN/SON/GEZ/AVE) | 2,755,600 | |
4110039140 | L | HyunhDai-Chung (SAN/SON/XG/COU/ELA) | 2,169,620 | |
4110039266 | ĐĨA CÔN | HyunhDai-Chung (TUC) | 2,088,400 | |
4110049900 | ĐĨA CÔN & BÀN ÉP | HyunhDai-Chung (TER/ACC/MATRIX) | 4,428,620 | |
4120024800 | BỘ ĐĨA CÔN/ BÀN ÉP 2.7 | HyunhDai-Chung (SAN/SON) | 11,080,300 | |
4120038200 | ĐĨA CÔN & BÀN ÉP | HyunhDai-Chung (SAN) | 8,948,100 | |
4120038250 | BỘ ĐĨA CÔN & BÀN ÉP 2.2 | HyunhDai-Chung (SAN) | 8,948,100 | |
412003A200 | BỘ ĐĨA CÔN & BÀN ÉP 2.2 | HyunhDai-Chung (SAN N/XG/ACC/TUC) | 8,155,910 | |
4130002510 | B | HyunhDai-Chung (i10) | 960,195 |