96801588 |
CƠ CẤU KHOÁ CỬA SAU TRÁI |
Chevrolet chung (GENTRA) |
791,516 |
|
96801589 |
CƠ CẤU KHOÁ CỬA SAU PHẢI |
Chevrolet chung (GENTRA) |
791,516 |
|
96801709 |
CƠ CẤU KHOÁ CỬA SAU TRÁI |
Chevrolet chung (GENTRA) |
1,575,270 |
|
96801710 |
CƠ CẤU KHOÁ CỬA SAU PHẢI |
Chevrolet chung (GENTRA) |
1,575,270 |
|
96804209 |
ỐP BẬU CỬA TRƯỚC TRÁI |
Chevrolet chung (CAPTIVA) |
1,367,750 |
|
96804210 |
ỐP BẬU CỬA TRƯỚC PHẢI |
Chevrolet chung (CAPTIVA) |
1,367,750 |
|
96804213 |
ỐP BẬU CỬA SAU TRÁI |
Chevrolet chung (CAPTIVA) |
762,536 |
|
96804214 |
ỐP BẬU CỬA SAU PHẢI |
Chevrolet chung (CAPTIVA) |
866,036 |
|
96821711 |
DÂY ĐIỆN CỬA TRƯỚC TRÁI |
Chevrolet chung (CAPTIVA) |
4,548,570 |
|
96821716 |
DÂY ĐIỆN CỬA TRƯỚC PHẢI |
Chevrolet chung (CAPTIVA) |
3,302,940 |
|
96821731 |
DÂY ĐIỆN CỬA SAU TRÁI |
Chevrolet chung (CAPTIVA) |
1,841,520 |
|
96821735 |
DÂY ĐIỆN CỬA SAU PHẢI |
Chevrolet chung (CAPTIVA) |
1,841,520 |
|
96825793 |
DÂY ĐIỆN CỬA HẬU |
Chevrolet chung (CAPTIVA) |
1,749,930 |
|
96825801 |
DÂY ĐIỆN CỬA HẬU (NỐI DÀI) |
Chevrolet chung (CAPTIVA) |
1,056,220 |
|
96827154 |
TÁP LUY CỬA TRƯỚC TRÁI (LT) |
Chevrolet chung (CAPTIVA) |
13,903,700 |
|
96827156 |
TÁP LUY CỬA TRƯỚC PHẢI (LT) |
Chevrolet chung (CAPTIVA) |
7,758,880 |
|
96827198 |
TÁP LUY CỬA TRƯỚC TRÁI (LS) |
Chevrolet chung (CAPTIVA) |
7,869,880 |
|
96827200 |
TÁP LUY CỬA TRƯỚC PHẢI (LS) |
Chevrolet chung (CAPTIVA) |
7,855,130 |
|
96827552 |
TÁP LUY CỬA SAU TRÁI (LT) |
Chevrolet chung (CAPTIVA) |
7,358,590 |
|
96827554 |
TÁP LUY CỬA SAU PHẢI (LT) |
Chevrolet chung (CAPTIVA) |
7,358,590 |
|