sản phẩm của CHEVROLET
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Loại xe | Đơn giá(VNĐ) | |
---|---|---|---|---|
96439709 | NẸP TRANG TRÍ NGOÀI CỬA SAU TRÁI (NHỰA) | Chevrolet chung (CAPTIVA) | 1,334,370 | |
96439710 | NẸP TRANG TRÍ NGOÀI CỬA SAU PHẢI | Chevrolet chung (CAPTIVA) | 1,334,370 | |
96450591 | GIOĂNG CỬA TRƯỚC TRÁI (CAO SU) | Chevrolet chung (VIVANT) | 1,161,270 | |
96450592 | GIOĂNG CỬA TRƯỚC PHẢI | Chevrolet chung (VIVANT) | 1,161,270 | |
96450618 | DÂY ĐIỆN CỬA TRƯỚC PHẢI (2.5) | Chevrolet chung (MAGNUS) | 2,273,900 | |
96454917 | NẸP CỬA TRƯỚC TRÁI | Chevrolet chung (VIVANT) | 587,621 | |
96454918 | NẸP CỬA TRƯỚC PHẢI | Chevrolet chung (VIVANT) | 587,621 | |
96454919 | NẸP CỬA SAU TRÁI | Chevrolet chung (VIVANT) | 433,665 | |
96454920 | NẸP CỬA SAU PHẢI | Chevrolet chung (VIVANT) | 433,665 | |
96459434 | CỐP PHỤ | Chevrolet chung (LANOS) | 935,640 | |
96459438 | KHOÁ CỐP PHỤ | Chevrolet chung (LANOS) | 213,469 | |
96459734S1 | Ổ KHOÁ CỐP PHỤ (&82I) | Chevrolet chung (LEGANZA) | 687,499 | |
96460191 | GIOĂNG CỬA TRƯỚC TRÁI | Chevrolet chung (LANOS) | 779,873 | |
96460192 | GIOĂNG CỬA TRƯỚC PHẢI | Chevrolet chung (LANOS) | 831,623 | |
96460193 | GIOĂNG CỬA SAU TRÁI | Chevrolet chung (LANOS) | 779,873 | |
96460194 | GIOĂNG CỬA SAU PHẢI | Chevrolet chung (LANOS) | 831,623 | |
96466024 | TÁP LUY CỬA TRƯỚC TRÁI (S) | Chevrolet chung (GENTRA) | 3,747,990 | |
96466026 | TÁP LUY CỬA TRƯỚC PHẢI (S) | Chevrolet chung (GENTRA) | 3,747,990 | |
96466028 | TÁP LUY CỬA SAU TRÁI (S) | Chevrolet chung (GENTRA) | 3,225,580 | |
96466030 | TÁP LUY CỬA SAU PHẢI (S) | Chevrolet chung (GENTRA) | 3,225,580 |