sản phẩm của CHEVROLET
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Loại xe | Đơn giá(VNĐ) | |
---|---|---|---|---|
96310350 | CAO SU ĐỆM CỬA HẬU | Chevrolet chung (VIVANT) | 79,954 | |
96314602 | BẢN LỀ CỬA HẬU | Chevrolet chung (SPARK LITE(M200)) | 198,720 | |
96314606 | THANH CHỐNG CỬA SAU | Chevrolet chung (MATIZ) | 777,285 | |
96314608 | GIOĂNG CỬA HẬU | Chevrolet chung (MATIZ) | 464,715 | |
96314719 | CỬA HẬU | Chevrolet chung (MATIZ) | 6,477,290 | |
96315012 | LÓT TÁP LUY CỬA TRƯỚC (S/ M150) | Chevrolet chung (MATIZ) | 67,534 | |
96315012V | LÓT TÁP LUY CỬA TRƯỚC (S/ M150) | Chevrolet chung (MATIZ) | 271,170 | |
96315074 | TẤM LÓT TÁP LUY CỬA SAU (SE) | Chevrolet chung (MATIZ) | 30,533 | |
96315587 | CÁP MỞ CỬA HẬU | Chevrolet chung (MATIZ) | 382,433 | |
96315704 | GIOĂNG CỬA SAU TRÁI | Chevrolet chung (MATIZ) | 388,901 | |
96315705 | GIOĂNG CỬA SAU PHẢI | Chevrolet chung (MATIZ) | 388,901 | |
96315752 | GIOĂNG CỬA TRƯỚC TRÁI | Chevrolet chung (MATIZ) | 401,321 | |
96315753 | GIOĂNG CỬA TRƯỚC PHẢI | Chevrolet chung (MATIZ) | 401,321 | |
96315928 | CỬA TRƯỚC TRÁI | Chevrolet chung (MATIZ) | 7,853,580 | |
96315929 | CỬA TRƯỚC PHẢI | Chevrolet chung (MATIZ) | 7,853,580 | |
96315972 | CỬA SAU TRÁI | Chevrolet chung (MATIZ) | 5,423,920 | |
96315973 | CỬA SAU PHẢI | Chevrolet chung (MATIZ) | 5,423,920 | |
96316080 | NẸP TRONG CỬA TRƯỚC TRÁI (M150) | Chevrolet chung (MATIZ) | 313,088 | |
96316081 | NẸP TRONG CỬA TRƯỚC PHẢI (M150) | Chevrolet chung (MATIZ) | 313,088 | |
96316086 | NẸP TRONG CỬA SAU TRÁI (M150) | Chevrolet chung (MATIZ) | 295,234 |