96275505 |
TÁP LUY CỬA TRƯỚC PHẢI (SX) |
Chevrolet chung (LANOS) |
3,379,790 |
|
96279028 |
TÁP LUY CỬA SAU TRÁI |
Chevrolet chung (LANOS) |
3,245,240 |
|
96279029 |
TÁP LUY CỬA SAU PHẢI |
Chevrolet chung (LANOS) |
3,052,990 |
|
96279869 |
ỐP BẬU CỬA SAU TRÁI (22I) |
Chevrolet chung (MATIZ) |
335,599 |
|
96279870 |
ỐP BẬU CỬA SAU PHẢI (22I) |
Chevrolet chung (MATIZ) |
304,031 |
|
96279941 |
TÁP LUY CỬA HẬU |
Chevrolet chung (MATIZ) |
163,530 |
|
96280261 |
CƠ CẤU KHOÁ CỬA SAU TRÁI |
Chevrolet chung (MATIZ) |
464,715 |
|
96280462 |
HỌNG KHOÁ CỬA |
Chevrolet chung (MATIZ) |
91,598 |
|
96284710 |
NÚM ĐỆM CỬA TRƯỚC |
Chevrolet chung (MATIZ) |
14,231 |
|
96287919 |
DÂY ĐIỆN CỬA TRƯỚC PHẢI (CDX) |
Chevrolet chung (NUBIRA II) |
1,134,100 |
|
96287921 |
DÂY ĐIỆN CỬA TRƯỚC PHẢI (SX) |
Chevrolet chung (NUBIRA II) |
1,430,890 |
|
96287928 |
DÂY ĐIỆN CỬA TRƯỚC PHẢI (SX) |
Chevrolet chung (NUBIRA II) |
1,990,820 |
|
96287936 |
DÂY ĐIỆN CỬA TRƯỚC TRÁI (CDX) |
Chevrolet chung (NUBIRA II) |
1,612,270 |
|
96288852 |
GIOĂNG CỬA TRƯỚC TRÁI |
Chevrolet chung (SAL/PRN) |
701,471 |
|
96288853 |
GIOĂNG CỬA TRƯỚC PHẢI |
Chevrolet chung (SAL/PRN) |
634,455 |
|
96288854 |
GIOĂNG CỬA SAU TRÁI |
Chevrolet chung (SAL/PRN) |
687,499 |
|
96288855 |
GIOĂNG CỬA SAU PHẢI |
Chevrolet chung (SAL/PRN) |
687,499 |
|
96291947 |
NẸP CỬA TRƯỚC TRÁI |
Chevrolet chung (NUBIRA II) |
961,774 |
|
96291948 |
NẸP CỬA TRƯỚC PHẢI |
Chevrolet chung (NUBIRA II) |
990,754 |
|
96291949 |
NẸP CỬA SAU TRÁI |
Chevrolet chung (NUBIRA II) |
650,239 |
|