96224415N |
NẸP CỬA TRƯỚC TRÁI (SILVER) |
Chevrolet chung (SPA/PRN) |
3,865,470 |
|
96224416N |
NẸP CỬA TRƯỚC PHẢI (SILVER) |
Chevrolet chung (SPA/PRN) |
3,865,470 |
|
96224417 |
NẸP CỬA SAU TRÁI (SILVER) |
Chevrolet chung (SPA/SALON) |
3,502,180 |
|
96224418N |
NẸP CỬA SAU PHẢI (SILVER) |
Chevrolet chung (SPA/PRN) |
3,092,580 |
|
96224997 |
CƠ CẤU KHOÁ CỬA TRƯỚC TRÁI (-CAL) |
Chevrolet chung (LEGANZA) |
1,527,140 |
|
96225000 |
CƠ CẤU KHOÁ CỬA TRƯỚC PHẢI (-CAL) |
Chevrolet chung (LEGANZA) |
1,224,400 |
|
96225001 |
CƠ CẤU KHOÁ CỬA SAU TRÁI |
Chevrolet chung (LEG/ MAG) |
1,520,670 |
|
96225002 |
CƠ CẤU KHOÁ CỬA SAU PHẢI |
Chevrolet chung (LEG/ MAG) |
1,575,270 |
|
96225006 |
CƠ CẤU KHOÁ CỬA TRƯỚC PHẢI (&CAL) |
Chevrolet chung (LEGANZA) |
1,678,250 |
|
96225490 |
TÁP LUY CỬA SAU PHẢI |
Chevrolet chung (CIELO) |
1,112,880 |
|
96225497 |
TÁP LUY CỬA SAU TRÁI |
Chevrolet chung (CIELO) |
1,236,310 |
|
96225498 |
TÁP LUY CỬA SAU PHẢI |
Chevrolet chung (CIELO) |
1,236,310 |
|
96226656 |
CỬA TRƯỚC TRÁI |
Chevrolet chung (LEGANZA) |
13,431,500 |
|
96227469 |
CHỐT KHOÁ CỬA (MY96~) |
Chevrolet chung (SPA/SALON) |
41,918 |
|
96228420 |
KHỚP NỐI THANH CHỐNG CỬA HẬU |
Chevrolet chung (VIVANT) |
82,283 |
|
96229491 |
Ổ KHOÁ CỬA TRÁI |
Chevrolet chung (ESPERO) |
645,323 |
|
96229505 |
ỐP BA BÔ LÊ CỬA TRƯỚC TRÁI |
Chevrolet chung (SPA/SALON) |
1,070,190 |
|
96229507 |
ỐP BA BÔ LÊ CỬA SAU TRÁI |
Chevrolet chung (SPA/SALON) |
644,805 |
|
96229508 |
ỐP BA BÔ LÊ CỬA SAU PHẢI |
Chevrolet chung (SPA/SALON) |
644,805 |
|
96229551 |
CON HÚT KHOÁ CỬA SAU TRÁI |
Chevrolet chung (NUB/LAC) |
618,671 |
|