94580769 |
BÁNH RĂNG SỐ 1 |
Chevrolet chung (LAC/GEN) |
1,856,270 |
|
94580772 |
BÁNH RĂNG SỐ 5 |
Chevrolet chung (LACETTI) |
2,061,460 |
|
94580776 |
BIẾN TRỞ QUẠT (TRỞ SỨ) |
Chevrolet chung (SAL/PRN/MAT/ESP/GEN) |
377,516 |
|
94580778 |
CÀNG GẠT SỐ 5 |
Chevrolet chung (NUB/GEN/CIE/LAC) |
699,919 |
|
94580787 |
TRỤC CẦN ĐI SỐ |
Chevrolet chung (LEG/CIE/LAC/GEN/VIV) |
244,001 |
|
94580796 |
CÀNG CUA ĐI SỐ |
Chevrolet chung (NUB/GEN/VIV) |
618,154 |
|
94580797 |
BÁNH RĂNG SỐ 5 |
Chevrolet chung (CIE/ESP/LAN) |
2,442,340 |
|
94580798 |
TRỤC A CƠ |
Chevrolet chung (CIELO) |
3,241,880 |
|
94580800 |
VÒNG ĐỒNG TỐC SỐ 5 |
Chevrolet chung (CRUZE) |
16,301 |
|
94580805 |
BI KIM SỐ 5 (26X30X31) |
Chevrolet chung (CIE/NUB/ESP/LEG/LAC/GEN/VIV) |
173,104 |
|
94580806 |
BI KIM SỐ 2 (38X42X28) |
Chevrolet chung (CIE/NUB/LEG/LAC/GEN/VIV/CRU) |
224,854 |
|
94580807 |
BI KIM SỐ 1 (33X52X2) |
Chevrolet chung (LAC/GEN/VIV) |
84,870 |
|
94580808 |
BI KIM SỐ 1 (33X37X26) |
Chevrolet chung (LAC/GEN/VIV/CRU) |
173,104 |
|
94581015 |
VỎ VI SAI |
Chevrolet chung (MATIZ) |
687,499 |
|
94582223 |
TRỤC SƠ CẤP (M200) |
Chevrolet chung (SPARK LITE(M200)) |
5,189,490 |
|
94582548 |
Ổ BI VI SAI (M200) |
Chevrolet chung (SPARK LITE(M200)) |
Liên hệ |
|
94788122 |
RÔ TUYN CÀNG CHỮ A (ĐỨNG) |
Chevrolet chung (CIE/ESP/LAN) |
935,640 |
|
95978838 |
ỐP HỘP TAY ĐI SỐ |
Chevrolet chung (CRUZE) |
2,640,030 |
|
95983088 |
ỐP TAY ĐI SỐ (S) |
Chevrolet chung (GENTRA) |
1,265,290 |
|
95983089 |
ỐP TAY ĐI SỐ |
Chevrolet chung (GENTRA) |
1,265,290 |
|