sản phẩm của CHEVROLET
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Loại xe | Đơn giá(VNĐ) | |
---|---|---|---|---|
96221957 | ỐNG CẤP NƯỚC NÓNG (SOHC) | Chevrolet chung (SPA/PRN) | 193,286 | |
96221999 | GIÁ BẮT CHÂN MÁY TRƯỚC | Chevrolet chung (LEGANZA) | 927,619 | |
96222004 | CHỮ GL | Chevrolet chung (CIELO) | 193,286 | |
96222013 | CHỮ GLE | Chevrolet chung (CIELO) | 433,665 | |
96222016 | CHỮ CD | Chevrolet chung (ESPERO) | 115,920 | |
96222118 | PH | Chevrolet chung (CIE/ESP) | 318,004 | |
96222267 | ĐỒNG HỒ BÁO TỐC | Chevrolet chung (ESPERO) | 2,052,400 | |
96222279 | ĐỒNG HỒ TÁP LÔ | Chevrolet chung (ESPERO) | 6,477,290 | |
96222682 | DÂY ĐIỆN TÁP LÔ | Chevrolet chung (CIELO) | Liên hệ | |
96222684 | DÂY ĐIỆN TÁP LÔ | Chevrolet chung (CIELO) | Liên hệ | |
96223185 | N | Chevrolet chung (PRINCE) | 1,288,580 | |
96223339 | BỘ KHOÁ XE | Chevrolet chung (CIELO) | 1,801,680 | |
96223385 | ĂNG TEN ĐIỆN | Chevrolet chung (CIELO) | 3,516,410 | |
96223386 | ĂNG TEN ĐIỆN | Chevrolet chung (ESPERO) | 3,307,860 | |
96223387S | ĂNG TEN ĐIỆN | Chevrolet chung (SPA/PRN) | 3,473,460 | |
96223979 | CƠ CẤU KHOÁ CỐP | Chevrolet chung (NUBIRA) | 207,000 | |
96223995 | BIỂU TƯỢNG NẮP CA PÔ | Chevrolet chung (SPA/SALON) | 703,283 | |
96224366 | NẸP TAI XE PHẢI (WHITE) | Chevrolet chung (SPA/SALON) | 359,921 | |
96224375 | NẸP TAI XE TRÁI (DOHC) | Chevrolet chung (PRINCE) | 359,921 | |
96224376 | NẸP TAI XE PHẢI (DOHC) | Chevrolet chung (PRINCE) | 359,921 |