sản phẩm của CHEVROLET
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Loại xe | Đơn giá(VNĐ) | |
---|---|---|---|---|
96190259 | BƠM NƯỚC RỬA KÍNH | Chevrolet chung (LEG/NUB) | 536,389 | |
96190261 | MÔ TƠ GẠT MƯA | Chevrolet chung (NUBIRA) | 2,061,460 | |
96190353 | CHẮN BÙN SAU TRÁI | Chevrolet chung (NUBIRA) | 162,236 | |
96190354 | CHẮN BÙN SAU PHẢI | Chevrolet chung (NUBIRA) | 162,236 | |
96190359 | CHẮN BÙN TRƯỚC TRÁI | Chevrolet chung (NUBIRA) | 234,169 | |
96190360 | CHẮN BÙN TRƯỚC PHẢI | Chevrolet chung (NUBIRA) | 207,518 | |
96190449 | CHỮ CDX | Chevrolet chung (LEG/NUB) | 135,068 | |
96190579 | ĐÈN TAI XE (AMBER) | Chevrolet chung (LEMAN/NUB) | 322,920 | |
96190607 | BỘ CHUYỂN ĐỔI KHÍ ÁP | Chevrolet chung (LEGANZA) | 2,742,490 | |
96190610 | ỐNG CHÂN KHÔNG | Chevrolet chung (NUBIRA II) | 163,530 | |
96190644 | CỬA THOÁT GIÓ KHOANG XE | Chevrolet chung (NUBIRA II) | 226,665 | |
96190678 | ỐNG HÚT CHÂN KHÔNG | Chevrolet chung (NUBIRA II) | 118,766 | |
96190721 | ĐỒNG HỒ BÁO VÒNG TUA | Chevrolet chung (NUBIRA) | 1,134,100 | |
96190726 | ĐỒNG HỒ BÁO NHIỆT ĐỘ | Chevrolet chung (NUBIRA) | 618,671 | |
96190736 | ĐỒNG HỒ CÔNG TƠ MÉT | Chevrolet chung (NUBIRA) | 1,339,810 | |
96190751 | ĐÈN SOI BIỂN SỐ | Chevrolet chung (LAC/GEN/VIV) | 579,600 | |
96191024 | NẸP TAI XE TRÁI | Chevrolet chung (ESPERO) | 167,670 | |
96191025 | NẸP TAI XE PHẢI | Chevrolet chung (ESPERO) | 167,670 | |
96191034 | ỐNG CHÂN KHÔNG | Chevrolet chung (PRINCE) | 215,021 | |
96191479 | GẠT TÀN THUỐC CỬA SAU (GLE) | Chevrolet chung (CIELO) | 218,903 |