96160041 |
DÂY ĐIỆN ĐẦU XE |
Chevrolet chung (RACER) |
2,641,580 |
|
96160046 |
DÂY ĐIỆN CỐP SAU |
Chevrolet chung (RACER) |
3,028,930 |
|
96160371 |
TAY GẠT MƯA PHẢI |
Chevrolet chung (SAL/PRN) |
244,001 |
|
96147730 |
RƠ LE CHÂN KHÔNG |
Chevrolet chung (SPA/PRN) |
837,574 |
|
96160721 |
CHỮ RACER |
Chevrolet chung (RACER) |
129,634 |
|
96160957 |
NẸP CHỈ TAI XE TRÁI |
Chevrolet chung (SPA/PRN) |
132,998 |
|
96161781 |
ỐP TRANG TRÍ ĐIỀU KHIỂN TRƯỚC |
Chevrolet chung (ESPERO) |
960,221 |
|
96161787 |
GẠT TÀN THUỐC |
Chevrolet chung (ESPERO) |
437,805 |
|
96161802 |
ỐP TRANG TRÍ MẶT TÁP LÔ |
Chevrolet chung (ESPERO) |
309,983 |
|
96161823-B |
HỘP CỐP PHỤ |
Chevrolet chung (ESPERO) |
772,886 |
|
96162093 |
THANH CHỐNG CA PÔ |
Chevrolet chung (CIELO) |
115,403 |
|
96162156 |
CÁP ĂNG TEN |
Chevrolet chung (ESPERO) |
218,903 |
|
96162156-A |
CÁP ĂNG TEN |
Chevrolet chung (CIELO) |
218,903 |
|
96162581 |
CHỮ ACE |
Chevrolet chung (SPA/SALON) |
154,733 |
|
96163411 |
VÍT NỞ BẮT TẤM CÁCH NHIỆT NẮP CA PÔ |
Chevrolet chung (ESPERO) |
4,916 |
|
96163427 |
NẸP CỘT CHỐNG TRƯỚC TRÁI |
Chevrolet chung (SPA/PRN) |
1,250,540 |
|
96163428 |
NẸP CỘT CHỐNG TRƯỚC PHẢI |
Chevrolet chung (SPA/PRN) |
1,250,540 |
|
96164803 |
CÔNG TẮC Đ/C ĐÈN TÁP LÔ |
Chevrolet chung (ESPERO) |
282,555 |
|
96164804 |
CÔNG TẮC Đ/C TỐC ĐỘ GẠT MƯA |
Chevrolet chung (ESPERO) |
282,555 |
|
96164806 |
RƠ LE Đ/K KHOÁ CỬA TRUNG TÂM (~MY95) |
Chevrolet chung (SPA/SALON) |
1,894,310 |
|