95999267 |
ỐP MẶT TÁP LÔ TRUNG TÂM (LS/LTZ) |
Chevrolet chung (CRUZE) |
3,587,310 |
|
96071023 |
NẸP NÓC TRÁI |
Chevrolet chung (CRUZE) |
1,058,290 |
|
96071024 |
NẸP NÓC PHẢI |
Chevrolet chung (CRUZE) |
1,058,290 |
|
96071157 |
HỘP ĐỰNG KÍNH |
Chevrolet chung (CRUZE) |
414,000 |
|
96071552 |
XƯƠNG SẮT BẢNG TÁP LÔ |
Chevrolet chung (CAPTIVA) |
10,812,600 |
|
96072480 |
ỐP CỘT CHỐNG GIỮA TRÊN TRÁI |
Chevrolet chung (CRUZE) |
340,515 |
|
96072507 |
ỐP CỘT CHỐNG GIỮA TRÊN PHẢI |
Chevrolet chung (CRUZE) |
340,515 |
|
96072911 |
THANH CẢN BỤI |
Chevrolet chung (NEW SPARK) |
235,721 |
|
96077555 |
KẸP MẶT CA LĂNG |
Chevrolet chung (CIELO) |
10,350 |
|
96079089 |
ỐNG CHÂN KHÔNG |
Chevrolet chung (CIELO) |
42,953 |
|
96079159 |
ỐNG CHÂN KHÔNG |
Chevrolet chung (SPA/SALON) |
90,304 |
|
96079796 |
XƯƠNG ĐẦU XE |
Chevrolet chung (PRINCE) |
3,092,580 |
|
96080250 |
TẤM CÁCH NHIỆT NẮP CA PÔ |
Chevrolet chung (SPA/SALON) |
1,515,760 |
|
96080261-A |
CÔNG TẮC GẠT MƯA (~MY95) |
Chevrolet chung (SPA/PRN) |
515,171 |
|
96080275 |
NẸP TAI XE PHẢI |
Chevrolet chung (PRINCE) |
185,265 |
|
96080276 |
NẸP TAI XE TRÁI |
Chevrolet chung (SPA/SALON) |
698,884 |
|
96080277 |
NẸP TAI XE PHẢI |
Chevrolet chung (SPA/SALON) |
698,884 |
|
96080286 |
MẶT CA LĂNG |
Chevrolet chung (SPA/SALON) |
8,521,410 |
|
96100071-B |
CÁP MỞ NẮP CA PÔ |
Chevrolet chung (PRINCE) |
184,748 |
|
96100072-B |
CÁP MỞ NẮP CA PÔ (1745MM) |
Chevrolet chung (SPA/SALON) |
184,748 |
|