25925620 |
CHỔI GẠT MƯA TRƯỚC PHẢI |
Chevrolet chung (CAPTIVA) |
652,050 |
|
25965337 |
GIÁ ĐỠ CÔNG TẮC ĐIỆN |
Chevrolet chung (CAPTIVA) |
6,626,330 |
|
25966732 |
DÂY ĐIỆN NÓC XE |
Chevrolet chung (CAPTIVA C140) |
1,969,090 |
|
25974592 |
CÔNG TẮC ĐIỀU HÒA (TỰ ĐỘNG) |
Chevrolet chung (CAPTIVA) |
Liên hệ |
|
25980312 |
ỐNG DẪN NƯỚC RỬA KÍNH TRƯỚC |
Chevrolet chung (CAPTIVA) |
504,304 |
|
35450SP0A010 |
CÔNG TẮC GẠT MƯA |
Chevrolet chung (ARCADIA) |
Liên hệ |
|
44044730 |
KÍNH CỬA SỔ NÓC |
Chevrolet chung (MAGNUS) |
Liên hệ |
|
44249010 |
HỘP RƠ LE Đ/K CỬA SỔ NÓC |
Chevrolet chung (MAGNUS) |
Liên hệ |
|
90149859 |
MÓC GIỮ THANH CHỐNG NẮP CA PÔ |
Chevrolet chung (NUBIRA II) |
4,916 |
|
90181132 |
TAY GẠT MƯA |
Chevrolet chung (RACER) |
167,670 |
|
90181768 |
DÂY ĐIỆN 2 CỰC (~MY95) |
Chevrolet chung (SPA/SALON) |
77,366 |
|
90191287 |
NẪY MỞ NẮP CA PÔ |
Chevrolet chung (CIELO) |
30,533 |
|
90191598 |
GIÁ BẮT THANH CHỐNG CA PÔ |
Chevrolet chung (PRN/CIE) |
4,916 |
|
90191662 |
ỐNG ĐỔ NƯỚC RỬA KÍNH |
Chevrolet chung (CIELO) |
77,366 |
|
90197135 |
MÓC KHOÁ CỐP SAU |
Chevrolet chung (CIELO) |
42,435 |
|
90197391 |
GIOĂNG KÍNH HẬU (CAO SU) |
Chevrolet chung (CIELO) |
647,134 |
|
90197915 |
NÚM PHUN NƯỚC RỬA KÍNH |
Chevrolet chung (MATIZ) |
22,253 |
|
90204543 |
MIỆNG CỬA GIÓ Đ/H SẤY KÍNH TÁP LÔ (ĐEN) |
Chevrolet chung (CIELO) |
10,350 |
|
90204574 |
KẸP KHOÁ CỐP PHỤ |
Chevrolet chung (CIELO) |
4,916 |
|
90221523 |
BẢN LỀ CỐP SAU TRÁI |
Chevrolet chung (CIELO) |
204,671 |
|