sản phẩm của HYUNDAI
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Loại xe | Đơn giá(VNĐ) | |
---|---|---|---|---|
581012S500FFF | BỘ MÁ PHANH TRƯỚC | HyunhDai-Chung (TUC) | 1,557,680 | |
581012SA70 | BỘ MÁ PHANH TRƯỚC | HyunhDai-Chung (TUC10) | 2,020,160 | |
581013BA10 | BỘ MÁ PHANH TRƯỚC | HyunhDai-Chung (EQUU) | 2,450,000 | |
581013JA00 | BỘ MÁ PHANH TRƯỚC (NEW: 581013JA01) | HyunhDai-Chung (VER) | 2,457,790 | |
581013JA01 | BỘ MÁ PHANH TRƯỚC | HyunhDai-Chung (VER) | 2,457,790 | |
581013KA31 | MÁ PHANH TRƯỚC | HyunhDai-Chung (SON) | 2,014,960 | |
581013KA61 | BỘ MÁ PHANH TRƯỚC | HyunhDai-Chung (SON09) | 2,014,960 | |
581013MA01 | BỘ MÁ PHANH TRƯỚC | HyunhDai-Chung (GEN) | 2,665,480 | |
581013SA20 | BỘ MÁ PHANH TRƯỚC | HyunhDai-Chung (SON10) | 2,215,610 | |
581014AA90 | BỘ MÁ PHANH TRƯỚC | HyunhDai-Chung (STA) | 1,651,510 | |
581014HA01 | BỘ MÁ PHANH TRƯỚC | HyunhDai-Chung (STA) | 2,207,450 | |
581014HA50 | BỘ MÁ PHANH TRƯỚC | HyunhDai-Chung (H1) | 2,207,450 | |
581020XA00 | CÚP BEN PHANH TRƯỚC | HyunhDai-Chung (i10) | 428,732 | |
581021HA00 | CÚP BEN PHANH TRƯỚC | HyunhDai-Chung (i30/ELA) | 481,025 | |
5810225A00 | CÚP BEN PHANH TRƯỚC | HyunhDai-Chung (GEZ) | 340,463 | |
5810226A00 | CÚP BEN PHANH TRƯỚC | HyunhDai-Chung (SAN/TER) | 403,883 | |
581022EA10 | CUPEN PHANH TRƯỚC | HyunhDai-Chung (SON/TUC) | 481,025 | |
5810237A10 | CÚP BEN PHANH TRƯỚC | HyunhDai-Chung (SAN) | 403,883 | |
581023BA90 | CÚP BEN PHANH TRƯỚC | HyunhDai-Chung (EQUU) | 419,460 | |
581101C000 | CỤM PHANH TRƯỚC TRÁI | HyunhDai-Chung (GEZ) | 4,276,190 |