sản phẩm của HYUNDAI
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Loại xe | Đơn giá(VNĐ) | |
---|---|---|---|---|
5462707100 | CHE BỤI BÁT BÈO GIẢM XÓC | HyunhDai-Chung (i10/i20) | 52,664 | |
546271F000 | CHE BỤI BÁT BÈO GIẢM XÓC | HyunhDai-Chung (GEZ/TUC) | 100,878 | |
546283B500 | CAO SU CHE BỤI GIẢM XÓC TRƯỚC | HyunhDai-Chung (SAN/EQU/XG) | 57,857 | |
546300X100 | LÒ XO GIẢM SÓC TRƯỚC | HyunhDai-Chung (i10) | 1,136,730 | |
546301C001 | LÒ XO GIẢM XÓC TRƯỚC 1.1/1.4 | HyunhDai-Chung (GEZ) | 857,092 | |
5463026000 | LÒ XO GIẢM XÓC TRƯỚC | HyunhDai-Chung (SAN-G) | 1,342,200 | |
546302B410 | LÒ XO GIẢM XÓC TRƯỚC | HyunhDai-Chung (SAN2.2 5MT2WD) | 1,342,200 | |
546302E610 | LÒ XO GIẢM XÓC TRƯỚC | HyunhDai-Chung (TUC) | 1,199,040 | |
546302S000 | LÒ XO GIẢM XÓC TRƯỚC | HyunhDai-Chung (TUC10/IX35) | 1,199,040 | |
546303S010 | LÒ XO GIẢM XÓC TRƯỚC | HyunhDai-Chung (SON10) | 1,090,000 | |
5463322001 | ĐỆM CAO SU DƯỚI GIẢM XÓC TRƯỚC | HyunhDai-Chung (GEZ/VER/ELA/ACC) | 77,884 | |
546332G000 | ĐỆM LÒ XO GIẢM XÓC DƯỚI | HyunhDai-Chung (i30/ELA) | 183,583 | |
546500X100 | GIẢM SÓC TRƯỚC TRÁI | HyunhDai-Chung (i10) | 2,750,410 | |
546501C100 | GIẢM XÓC TRƯỚC TRÁI | HyunhDai-Chung (GEZ) | 1,599,960 | |
546501C300 | GIẢM XÓC TRƯỚC TRÁI | HyunhDai-Chung (GEZ) | 1,599,960 | |
546501J000 | (PHUỘC) GIẢM SÓC TRƯỚC TRÁI | HyunhDai-Chung (i20/GEZ) | 2,912,480 | |
5465026000 | GIẢM XÓC TRƯỚC TRÁI (NEW: 5465026100) | HyunhDai-Chung (SAN) | 2,541,610 | |
5465026100 | GIẢM XÓC TRƯỚC TRÁI | HyunhDai-Chung (SAN) | 2,541,610 | |
546502B200 | GIẢM XÓC TRƯỚC TRÁI | HyunhDai-Chung (SAN) | 2,541,610 | |
546502B201 | GIẢM XÓC TRƯỚC TRÁI | HyunhDai-Chung (SAN) | 2,541,610 |