9703507000 |
BIẾN TRỞ QUẠT LÀM MÁT KÉT NƯỚC |
HyunhDai-Chung (i10) |
586,353 |
|
3610002555 |
MÁY ĐỀ 1.1 (0.9KW) |
HyunhDai-Chung (GEZ/ATOZ) |
4,120,050 |
|
3610002560 |
MÁY ĐỀ 1.1 |
HyunhDai-Chung (GEZ/I10) |
4,120,050 |
|
3610002750 |
MÁY ĐỀ (OLD: 3610002850) |
HyunhDai-Chung (i10/GEZ/SANTRO) |
Liên hệ |
|
3610003200 |
MÁY ĐỀ |
HyunhDai-Chung (i20/I10) |
Liên hệ |
|
3610022805 |
MÁY ĐỀ |
HyunhDai-Chung (VER/EXE/SON/MATRIX/GEZ) |
4,973,430 |
|
3610027000 |
MÁY ĐỀ |
HyunhDai-Chung (SAN/TRAJET/ELA) |
Liên hệ |
|
3610027010 |
MÁY ĐỀ (NEW: 3610027011) |
HyunhDai-Chung (SAN/SON/TUC/ELA) |
Liên hệ |
|
3610027011 |
MÁY ĐỀ |
HyunhDai-Chung (SAN2.2 5MT2WD/SON/TUC/COUP) |
Liên hệ |
|
361002B020 |
MÁY ĐỀ |
HyunhDai-Chung (ELA/SAN/TUC/SON) |
5,339,860 |
|
361002B100 |
MÁY ĐỀ |
HyunhDai-Chung (i20/ELA/GEZ/I30/AVA) |
5,339,860 |
|
361002F000 |
MÁY ĐỀ |
HyunhDai-Chung (SAN2.0 10MY/IX35/) |
Liên hệ |
|
361002G000 |
MÁY ĐỀ |
HyunhDai-Chung (SAN/STA/SON) |
5,339,860 |
|
361003E020 |
MÁY ĐỀ (NEW: 361003E100) |
HyunhDai-Chung (SAN/XG/SON/AZERA) |
Liên hệ |
|
361003E100 |
MÁY ĐỀ 2.7 |
HyunhDai-Chung (SAN/AZERA) |
5,339,860 |
|
3612002551 |
CÔNG TẮC MÁY ĐỀ 1.1 |
HyunhDai-Chung (GEZ/ATOS/I10/MATRIX) |
1,018,420 |
|
3612027000 |
RƠ-LE ĐỀ |
HyunhDai-Chung (SAN-G) |
1,512,430 |
|
361202B100 |
RƠ-LE ĐỀ |
HyunhDai-Chung (ELA/I30/GEZ/I20) |
930,525 |
|
361202F000 |
RƠ-LE ĐỀ |
HyunhDai-Chung (SAN2.0 10MY/IX35/) |
930,525 |
|
3612032631 |
RƠ-LE ĐỀ |
HyunhDai-Chung (GEZ1.4/EXE/ACC/MATRIX/ELA/VER) |
930,525 |
|