sản phẩm của HYUNDAI
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Loại xe | Đơn giá(VNĐ) | |
---|---|---|---|---|
988500X000 | CHỔI GẠT MƯA SAU | HyunhDai-Chung (i10) | 217,333 | |
988501H000 | CHỔI GẠT MƯA SAU | HyunhDai-Chung (i30/TUC10) | 232,539 | |
9885026000 | GIÁ ĐỠ GẠT MƯA SAU | HyunhDai-Chung (SAN-G) | 84,560 | |
989204H000 | BÌNH NƯỚC RỬA KÍNH | HyunhDai-Chung (STA) | 243,665 | |
989300X000 | ĐẦU PHUN NƯỚC RỬA KÍNH HẬU | HyunhDai-Chung (i10) | 144,641 | |
989500X000 | ỐNG NƯỚC RỬA KÍNH | HyunhDai-Chung (i10) | 160,218 | |
989600X000 | ỐNG NƯỚC RỬA KÍNH | HyunhDai-Chung (i10) | 219,558 | |
989800X000 | ỐNG NƯỚC RỬA KÍNH | HyunhDai-Chung (i10) | 218,445 | |
817200X020 | TAY MỞ CỬA HẬU | HyunhDai-Chung (i10) | 792,931 | |
817201C000 | TAY MỞ CỬA HẬU | HyunhDai-Chung (GEZ) | 162,072 | |
817201J020 | TAY MỞ CỬA HẬU | HyunhDai-Chung (i20) | 792,931 | |
826100X010S4 | TAY MỞ CỬA TRONG TRÁI | HyunhDai-Chung (i10) | 377,922 | |
826101C001WK | TAY MỞ CỬA TRONG TRÁI | HyunhDai-Chung (GEZ) | 186,179 | |
826101C010WK | TAY MỞ CỬA TRONG TRÁI | HyunhDai-Chung (GEZ) | 207,690 | |
826101C030WK | TAY MỞ CỬA TRONG TRÁI (CÓ Đ/K TỪ XA) | HyunhDai-Chung (GEZ) | 207,690 | |
826101J0009R | TAY MỞ CỬA TRONG TRÁI | HyunhDai-Chung (i20) | 384,968 | |
826102B010HZ | TAY MỞ CỬA TRONG TRÁI | HyunhDai-Chung (SAN2.0 10MY) | 360,120 | |
826102B010J4 | TAY MỞ CỬA TRONG TRÁI | HyunhDai-Chung (SAN) | 360,120 | |
826102B010J9 | TAY MỞ CỬA TRONG TRÁI | HyunhDai-Chung (SAN) | 360,120 | |
826102E000U7 | TAY MỞ CỬA TRONG TRÁI | HyunhDai-Chung (TUC) | 305,601 |