sản phẩm của HYUNDAI
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Loại xe | Đơn giá(VNĐ) | |
---|---|---|---|---|
962201J100 | CỰC ĂNG-TEN | HyunhDai-Chung (i20) | 364,941 | |
962502B100 | ĐẾ ĂNG TEN NÓC XE | HyunhDai-Chung (SAN2.2 5MT2WD/ VER) | 1,632,590 | |
962502E650 | ĐẾ ĂNG TEN NÓC XE | HyunhDai-Chung (TUC) | 1,279,890 | |
962632E220 | CỰC ĂNG-TEN | HyunhDai-Chung (i30) | 229,201 | |
9734126100 | CỤM TIỀN SẤY | HyunhDai-Chung (SAN) | 2,465,580 | |
9735026000 | ĐẦU SẤY KÍNH | HyunhDai-Chung (SAN-G) | 447,646 | |
981001J000 | MÔ-TƠ GẠT MƯA (CÓ CƠ CẤU CHUYỀN ĐỘNG) | HyunhDai-Chung (i20) | 4,750,540 | |
981002L000 | MÔ-TƠ GẠT MƯA (CÓ CƠ CẤU CHUYỀN ĐỘNG) | HyunhDai-Chung (i30) | 3,224,760 | |
981100X000 | MÔ-TƠ GẠT MƯA TRƯỚC | HyunhDai-Chung (i10) | 2,967,000 | |
981101C100 | MÔ-TƠ GẠT MƯA TRƯỚC | HyunhDai-Chung (GEZ) | 2,066,140 | |
981101C110 | MÔ-TƠ GẠT MƯA TRÁI | HyunhDai-Chung (GEZ) | 2,066,140 | |
981101H000 | MÔ TƠ GẠT MƯA TRƯỚC | HyunhDai-Chung (i30) | 3,224,760 | |
981101J000 | MÔ TƠ GẠT MƯA TRƯỚC | HyunhDai-Chung (i20) | 2,267,160 | |
981102B000 | MÔ TƠ GẠT MƯA TRƯỚC | HyunhDai-Chung (SAN) | 2,817,910 | |
981102E000 | MÔ TƠ GẠT MƯA TRƯỚC | HyunhDai-Chung (TUC) | 3,280,390 | |
981102H000 | MÔ-TƠ GẠT MƯA | HyunhDai-Chung (ELA) | 2,415,510 | |
981103S000 | MÔ TƠ GẠT MƯA TRƯỚC | HyunhDai-Chung (SON) | 2,791,200 | |
981201C001 | CƠ CẤU TRUYỀN ĐỘNG GẠT MƯA TRƯỚC | HyunhDai-Chung (GEZ) | 1,363,340 | |
981201J000 | CƠ CẤU GẠT MƯA TRƯỚC | HyunhDai-Chung (i20) | 1,554,340 | |
9812026000 | CƠ CẤU GẠT MƯA TRƯỚC | HyunhDai-Chung (SAN-G) | 1,435,290 |