sản phẩm của HYUNDAI
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Loại xe | Đơn giá(VNĐ) | |
---|---|---|---|---|
835403S000 | RAY CHẠY KÍNH CỬA SAU PHẢI | HyunhDai-Chung (SON) | 758,069 | |
835410X000 | RAY CHẠY KÍNH CỬA SAU PHẢI | HyunhDai-Chung (i10) | 929,784 | |
835412B000 | RAY CHẠY KÍNH CỬA SAU PHẢI | HyunhDai-Chung (SAN) | 1,294,720 | |
83541H1000 | RAY CHẠY KÍNH CỬA SAU PHẢI | HyunhDai-Chung (TER) | 1,905,560 | |
835431C000 | GIOĂNG XỐP KÍNH CHẾT SAU PHẢI | HyunhDai-Chung (GEZ) | 384,227 | |
8354326000 | GIOĂNG XỐP KÍNH CHẾT SAU PHẢI | HyunhDai-Chung (SAN-G) | 509,582 | |
835453S000 | NẸP VIỀN KÍNH CHẾT SAU PHẢI | HyunhDai-Chung (SON) | 364,199 | |
835502E000 | NẸP VIỀN KÍNH CHẾT SAU TRÁI | HyunhDai-Chung (TUC) | 173,199 | |
835602E000 | NẸP VIỀN KÍNH CHẾT SAU PHẢI | HyunhDai-Chung (TUC) | 173,199 | |
871100X500 | KÍNH CỬA HẬU | HyunhDai-Chung (i10) | 3,365,690 | |
871101C100 | KÍNH HẬU (TRẮNG/GẠT MƯA) | HyunhDai-Chung (GEZ) | 2,101,380 | |
871101C300 | KÍNH CỬA HẬU | HyunhDai-Chung (GEZ) | 2,246,390 | |
871101J100 | KÍNH CỬA HẬU | HyunhDai-Chung (i20) | 3,504,770 | |
871102B000 | KÍNH CỬA HẬU (MÀU+SẤY) | HyunhDai-Chung (SAN) | 4,213,880 | |
871102B020 | KÍNH CỬA HẬU | HyunhDai-Chung (SAN) | 5,173,340 | |
871102H000 | KÍNH HẬU | HyunhDai-Chung (ELA) | 3,481,030 | |
871102H010 | KÍNH HẬU | HyunhDai-Chung (ELA) | 3,481,030 | |
871102L000 | KÍNH CỬA HẬU | HyunhDai-Chung (i30) | 3,481,030 | |
871102L000 | KÍNH CỬA HẬU | HyunhDai-Chung (i30CW) | 3,014,470 | |
871102S020 | KÍNH CỬA HẬU | HyunhDai-Chung (TUC10) | 3,580,060 |