sản phẩm của HYUNDAI
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Loại xe | Đơn giá(VNĐ) | |
---|---|---|---|---|
551600J000 | CAO SU CẦU SAU | HyunhDai-Chung (VER) | 400,545 | |
551600X000 | CAO SU CẦU SAU | HyunhDai-Chung (i10) | 514,775 | |
551601C100 | CAO SU CẦU SAU | HyunhDai-Chung (GEZ) | 400,545 | |
551601J200 | CAO SU CẦU SAU | HyunhDai-Chung (i20) | 581,903 | |
5520126550 | THANH GIẰNG TRÊN SAU PHẢI (CONG) | HyunhDai-Chung (SAN) | 1,043,640 | |
5520326700 | THANH GIẰNG DƯỚI SAU PHẢI (THẲNG) | HyunhDai-Chung (SAN-G) | 1,143,040 | |
552102H000 | CÀNG SAU DƯỚI | HyunhDai-Chung (i30) | 2,349,120 | |
552103J000 | CÀNG SAU DƯỚI PHẢI | HyunhDai-Chung (SAN) | 2,349,120 | |
552152G000 | CAO SU C | HyunhDai-Chung (ELA/i30) | 177,649 | |
552164A000 | CAO SU ĐỆM SAU CÀNG I | HyunhDai-Chung (STA) | 259,242 | |
552174A000 | CAO SU ĐỆM ĐẦU CÀNG I | HyunhDai-Chung (STA) | 259,242 | |
552182B000 | ĐỆM CAU SU CÀNG CHỮ I SAU | HyunhDai-Chung (SAN) | 292,250 | |
5522526500 | ĐỆM CAU SU CÀNG CHỮ I SAU | HyunhDai-Chung (SAN-G) | 70,095 | |
552254A000 | CAO SU ĐỆM RÔ-TYUN GIẰNG CẦU SAU | HyunhDai-Chung (STA) | 226,605 | |
552502B000 | RÔ-TUYN CẦU SAU | HyunhDai-Chung (SAN) | 2,030,170 | |
552502H000 | RÔ-TUYN CẦU SAU | HyunhDai-Chung (i30/ELA) | 1,421,190 | |
552502S000 | RÔ-TUYN CẦU SAU | HyunhDai-Chung (TUC10) | 1,114,110 | |
552572P000 | ĐỆM CAO SU RÔ-TUYN CẦU SAU | HyunhDai-Chung (SAN2.4) | 19,656 | |
552582B000 | ĐỆM CAO SU RÔ-TUYN CẦU SAU | HyunhDai-Chung (SAN) | 110,521 | |
552702H000 | THANH GIẰNG DỌC CẦU SAU TRÁI | HyunhDai-Chung (i30) | 1,589,570 |